Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tưởng nhớ



verb
to memorize

[tưởng nhớ]
to commemorate
Thắp hương tưởng nhớ các anh hùng liệt sĩ
To commemorate heroic martyrs by burning incense; to burn incense in commemoration/memory of heroic martyrs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.