|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tưởng nhớ
verb to memorize
| [tưởng nhớ] | | | to commemorate | | | Thắp hương tưởng nhớ các anh hùng liệt sĩ | | To commemorate heroic martyrs by burning incense; to burn incense in commemoration/memory of heroic martyrs |
|
|
|
|